Quan sát lớp học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quan sát lớp học là phương pháp thu thập dữ liệu có hệ thống về hoạt động dạy và học nhằm đánh giá, phân tích và cải thiện chất lượng giảng dạy. Đây là công cụ sư phạm quan trọng giúp phản ánh tương tác trong lớp, hỗ trợ phát triển nghề nghiệp giáo viên và nâng cao hiệu quả giáo dục.

Khái niệm quan sát lớp học

Quan sát lớp học (Classroom Observation) là một phương pháp nghiên cứu và đánh giá sư phạm được sử dụng để thu thập dữ liệu trực tiếp về các hoạt động dạy và học trong môi trường tự nhiên của lớp học. Mục tiêu của hoạt động này là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy, hành vi học tập của học sinh, cũng như mối tương tác giữa giáo viên và người học. Đây là một công cụ cơ bản trong lĩnh vực quản lý giáo dục, nghiên cứu sư phạm và phát triển chuyên môn cho giáo viên.

Theo Institute of Education Sciences (IES), quan sát lớp học đóng vai trò như một hình thức thu thập bằng chứng định tính và định lượng về hiệu quả của quá trình giảng dạy. Thông tin thu được từ quan sát có thể được sử dụng để phản hồi cho giáo viên, hỗ trợ xây dựng chính sách giảng dạy, hoặc phục vụ các nghiên cứu so sánh giữa các phương pháp dạy học khác nhau.

Quan sát lớp học thường được áp dụng trong các chương trình đánh giá năng lực giảng dạy, bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm, hoặc nghiên cứu hành vi học tập. Phương pháp này giúp các nhà nghiên cứu hiểu sâu hơn về cơ chế tương tác trong lớp học – một yếu tố trung tâm quyết định hiệu quả giáo dục. Ngoài ra, việc quan sát có hệ thống giúp phát hiện các xu hướng ẩn trong quá trình dạy học mà dữ liệu định lượng thông thường khó phản ánh.

Bảng sau tóm tắt một số đặc trưng cơ bản của hoạt động quan sát lớp học:

Đặc điểm Mô tả
Mục tiêu Thu thập thông tin thực tế về quá trình dạy và học
Người thực hiện Nhà nghiên cứu, quản lý, chuyên gia giáo dục hoặc đồng nghiệp
Dữ liệu thu thập Ghi chép hành vi, lời nói, tương tác và phản ứng
Ứng dụng Đánh giá, phản hồi, đào tạo giáo viên và cải tiến chương trình

Mục đích của quan sát lớp học

Quan sát lớp học được triển khai với nhiều mục đích khác nhau tùy theo bối cảnh sử dụng, nhưng nhìn chung hướng đến việc đảm bảo và nâng cao chất lượng dạy học. Một trong những mục tiêu cơ bản nhất là đánh giá mức độ hiệu quả của hoạt động giảng dạy, bao gồm cả việc sử dụng phương pháp, quản lý lớp, tương tác với học sinh và đánh giá kết quả học tập. Kết quả quan sát cung cấp bằng chứng thực nghiệm để xác định điểm mạnh và điểm yếu của giáo viên, từ đó đề xuất biện pháp cải thiện.

Trong giáo dục hiện đại, quan sát lớp học còn là công cụ hỗ trợ phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên (Continuous Professional Development – CPD). Thông qua phản hồi từ người quan sát, giáo viên có thể tự điều chỉnh phong cách dạy, học hỏi kỹ thuật mới và nâng cao năng lực nghề nghiệp. Ngoài ra, dữ liệu từ quan sát còn được sử dụng để kiểm chứng các giả thuyết nghiên cứu về hiệu quả giảng dạy, phục vụ xây dựng chính sách giáo dục và cải tiến chương trình đào tạo.

Theo Brookings Institution, ba nhóm mục đích chính của quan sát lớp học bao gồm:

  • Đánh giá: Đo lường năng lực giảng dạy, phục vụ xét duyệt, khen thưởng hoặc thăng hạng.
  • Phát triển: Cung cấp phản hồi mang tính xây dựng giúp giáo viên cải thiện kỹ năng nghề nghiệp.
  • Nghiên cứu: Thu thập dữ liệu học thuật nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Bảng dưới đây thể hiện mối quan hệ giữa mục đích và cách thức triển khai quan sát:

Mục đích Phương pháp thu thập Đối tượng đánh giá
Đánh giá năng lực Phiếu tiêu chí chuẩn hóa Giáo viên
Phản hồi cải tiến Ghi chép tường thuật, phỏng vấn sau quan sát Giáo viên và học sinh
Nghiên cứu sư phạm Ghi hình, mã hóa hành vi, phân tích dữ liệu Toàn bộ lớp học

Các loại hình quan sát lớp học

Hoạt động quan sát lớp học có thể được phân loại theo mức độ chính thức, mục đích, hoặc phương pháp thu thập dữ liệu. Phân loại phổ biến nhất bao gồm ba loại hình: quan sát chính thức, quan sát không chính thức và quan sát đồng nghiệp. Mỗi loại hình có đặc điểm, ưu điểm và giới hạn riêng, phù hợp với từng mục tiêu sử dụng.

Quan sát chính thức (Formal Observation): Được tiến hành theo kế hoạch định sẵn, có tiêu chí và biểu mẫu đánh giá cụ thể. Loại hình này thường được sử dụng trong các kỳ đánh giá năng lực giáo viên, kiểm định chất lượng hoặc dự án nghiên cứu quy mô lớn. Dữ liệu được thu thập một cách có hệ thống và được phân tích theo khung tiêu chuẩn nhất định, đảm bảo độ tin cậy cao.

Quan sát không chính thức (Informal Observation): Diễn ra linh hoạt, không có thông báo trước và không cần biểu mẫu cố định. Mục đích chủ yếu là quan sát tự nhiên để hiểu hành vi và động lực của học sinh, hoặc để phản hồi nhanh cho giáo viên. Hình thức này đặc biệt hữu ích trong môi trường cần tính linh hoạt cao như giáo dục mầm non hoặc các lớp học đổi mới phương pháp dạy học.

Quan sát đồng nghiệp (Peer Observation): Là quá trình trong đó giáo viên quan sát tiết dạy của đồng nghiệp nhằm học hỏi lẫn nhau, chia sẻ kinh nghiệm và cùng phát triển chuyên môn. Đây là hình thức quan sát mang tính hợp tác, khuyến khích văn hóa phản hồi tích cực và giảm áp lực so với các hình thức đánh giá hành chính.

Bảng so sánh chi tiết giữa các loại hình quan sát:

Tiêu chí Quan sát chính thức Quan sát không chính thức Quan sát đồng nghiệp
Mục đích Đánh giá, kiểm định Phản hồi nhanh, cải tiến linh hoạt Phát triển chuyên môn
Công cụ Phiếu tiêu chí, bảng điểm Ghi chú, quan sát tự do Nhật ký phản hồi
Người thực hiện Chuyên gia, nhà quản lý Nhà nghiên cứu, quan sát viên Giáo viên cùng tổ
Ưu điểm Tính khách quan, chuẩn hóa Tự nhiên, phản ánh thực tế Khuyến khích chia sẻ, hợp tác
Hạn chế Có thể gây áp lực cho người dạy Thiếu tính thống nhất Thiếu cơ sở đánh giá chuẩn hóa

Các phương pháp thu thập dữ liệu trong quan sát lớp học

Để đảm bảo độ tin cậy và tính toàn diện, quan sát lớp học thường kết hợp nhiều phương pháp thu thập dữ liệu khác nhau. Sự đa dạng này giúp người quan sát có thể nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ, từ hành vi giảng dạy của giáo viên đến phản ứng và mức độ tham gia của học sinh.

Ghi chép tường thuật (Narrative Recording): Là phương pháp truyền thống, trong đó người quan sát ghi lại diễn biến tiết học theo trình tự thời gian, bao gồm hành vi, lời nói, cử chỉ và tương tác. Cách ghi chép này giúp lưu trữ dữ liệu chi tiết, nhưng đòi hỏi người quan sát có kỹ năng phân tích cao để tránh thiên kiến.

Phiếu quan sát (Observation Checklist): Sử dụng danh mục các tiêu chí định sẵn như “mức độ tương tác”, “tính rõ ràng trong giảng giải” hay “phản hồi của học sinh”. Phương pháp này đảm bảo tính nhất quán giữa các người quan sát khác nhau và cho phép so sánh kết quả định lượng.

Ghi hình và phân tích video: Là công cụ hiện đại, cho phép xem lại và phân tích chi tiết tiết học nhiều lần. Video giúp loại bỏ giới hạn của quan sát trực tiếp, đồng thời hỗ trợ đào tạo và phản hồi chính xác hơn.

Đo lường thời gian và tần suất (Time Sampling): Ghi nhận hoạt động dạy và học theo khoảng thời gian định kỳ, ví dụ cứ 30 giây một lần. Phương pháp này hữu ích trong việc đánh giá mức độ tham gia của học sinh hoặc tần suất sử dụng phương pháp giảng dạy nhất định.

Theo Education Endowment Foundation (EEF), việc kết hợp các phương pháp này giúp tăng độ tin cậy của dữ liệu, đồng thời hạn chế sai lệch chủ quan từ người quan sát. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng phân tích video kết hợp mã hóa hành vi giảng dạy bằng phần mềm đang trở thành xu hướng trong đào tạo giáo viên thế kỷ 21.

Tiêu chí đánh giá trong quan sát lớp học

Tiêu chí đánh giá trong quan sát lớp học là hệ thống các chỉ báo cụ thể phản ánh hiệu quả giảng dạy và học tập. Việc thiết lập tiêu chí chuẩn hóa giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy khi phân tích dữ liệu. Các tiêu chí này thường được xây dựng dựa trên khung năng lực giáo viên, mục tiêu chương trình học và chuẩn đầu ra của học sinh.

Theo khuyến nghị của Education Endowment Foundation (EEF), một hệ thống đánh giá toàn diện nên bao gồm cả yếu tố giảng dạy, quản lý lớp học, và kết quả học tập của học sinh. Ngoài ra, việc sử dụng thang đo định lượng (ví dụ: thang Likert 1–5) giúp dễ dàng so sánh giữa các tiết học, giáo viên hoặc trường học khác nhau.

Các tiêu chí phổ biến trong quan sát lớp học bao gồm:

  • Hiệu quả truyền đạt nội dung: rõ ràng, chính xác, phù hợp với trình độ học sinh.
  • Phương pháp giảng dạy: sự đa dạng, linh hoạt, tính khuyến khích tư duy phản biện.
  • Tương tác lớp học: sự tham gia tích cực của học sinh, phản hồi hai chiều.
  • Quản lý lớp học: tổ chức thời gian, duy trì kỷ luật, tạo môi trường tích cực.
  • Đánh giá học sinh: phương pháp đánh giá công bằng, phản hồi kịp thời và hữu ích.
  • Ứng dụng công nghệ: sử dụng phương tiện giảng dạy hiện đại để hỗ trợ học tập.

Bảng minh họa khung đánh giá điển hình dựa trên mô hình CLASS (Classroom Assessment Scoring System):

Lĩnh vực đánh giá Mô tả tiêu chí Thang điểm
Quan hệ giữa giáo viên – học sinh Mức độ tôn trọng, thân thiện và hợp tác 1 – 7
Tổ chức lớp học Hiệu quả sử dụng thời gian, quản lý hành vi 1 – 7
Chất lượng giảng dạy Rõ ràng, gắn kết, phù hợp với mục tiêu bài học 1 – 7
Sự tham gia của học sinh Tần suất và chất lượng tương tác 1 – 7

Hệ thống đánh giá như CLASS hay Danielson Framework for Teaching được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và nhiều quốc gia OECD nhằm chuẩn hóa việc đánh giá hiệu quả giảng dạy dựa trên quan sát lớp học.

Vai trò của quan sát lớp học trong phát triển nghề nghiệp

Quan sát lớp học là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển nghề nghiệp liên tục của giáo viên (Continuous Professional Development – CPD). Thông qua quan sát, giáo viên có cơ hội nhận phản hồi mang tính xây dựng, từ đó tự đánh giá năng lực, đặt mục tiêu cải tiến và nâng cao kỹ năng sư phạm. Đây là công cụ phản hồi hiệu quả, thay vì chỉ là hình thức kiểm tra hành chính.

OECD TALIS 2018 cho thấy, 73% giáo viên tham gia hoạt động quan sát đồng nghiệp có xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy nhanh hơn 40% so với nhóm không tham gia. Quan sát lớp học tạo ra môi trường học tập nghề nghiệp, nơi các giáo viên có thể học hỏi từ thực tiễn và chia sẻ kinh nghiệm thực tế thay vì chỉ dựa trên lý thuyết.

Các hình thức quan sát phục vụ phát triển nghề nghiệp bao gồm:

  • Quan sát phản hồi: Sau khi được quan sát, giáo viên thảo luận với người quan sát để phân tích và rút kinh nghiệm.
  • Quan sát theo nhóm chuyên môn: Các nhóm giáo viên cùng phân tích tiết dạy của một thành viên để học tập lẫn nhau.
  • Quan sát huấn luyện (Coaching Observation): Một giáo viên được hướng dẫn bởi chuyên gia sư phạm trong nhiều tiết học liên tiếp nhằm cải thiện kỹ năng.

Khi được tổ chức đúng cách, quan sát lớp học không chỉ giúp cải thiện kỹ năng cá nhân mà còn góp phần xây dựng văn hóa phản hồi tích cực và học tập cộng tác trong nhà trường.

Thách thức trong việc quan sát lớp học

Mặc dù quan sát lớp học mang lại nhiều lợi ích, nhưng quá trình triển khai vẫn gặp không ít thách thức về kỹ thuật, tâm lý và tổ chức. Một trong những rào cản lớn nhất là hiệu ứng Hawthorne, hiện tượng trong đó giáo viên và học sinh thay đổi hành vi khi biết mình đang bị quan sát. Điều này có thể khiến dữ liệu thu thập được thiếu tính tự nhiên và phản ánh sai lệch thực tế.

Thách thức thứ hai là tính chủ quan của người quan sát. Các yếu tố như kinh nghiệm, niềm tin giáo dục hoặc cảm xúc cá nhân có thể ảnh hưởng đến kết quả đánh giá. Do đó, cần thiết lập các chuẩn quan sát rõ ràng, đào tạo người quan sát chuyên nghiệp và sử dụng nhiều người quan sát độc lập để tăng độ tin cậy.

Thêm vào đó, việc xử lý và phân tích dữ liệu quan sát, đặc biệt là dữ liệu định tính như ghi chép hành vi, lời nói hoặc video, đòi hỏi thời gian và công cụ phân tích chuyên biệt. Trong môi trường giáo dục có quy mô lớn, việc tổ chức quan sát định kỳ đòi hỏi nguồn lực đáng kể về nhân sự, chi phí và công nghệ hỗ trợ.

Bảng dưới đây tổng hợp các thách thức phổ biến và giải pháp đề xuất:

Thách thức Tác động Giải pháp đề xuất
Hiệu ứng Hawthorne Dữ liệu quan sát bị méo mó Thực hiện quan sát lặp lại nhiều lần để giảm tác động
Thiếu chuẩn hóa Đánh giá không nhất quán giữa người quan sát Đào tạo, sử dụng công cụ chuẩn hóa (CLASS, Danielson)
Tính chủ quan Lệch hướng đánh giá Dùng nhiều người quan sát, phân tích thống kê trung bình
Giới hạn nguồn lực Khó triển khai trên diện rộng Ứng dụng công nghệ số, quan sát video

Ứng dụng công nghệ trong quan sát lớp học

Với sự phát triển của công nghệ giáo dục, việc quan sát lớp học ngày nay không còn phụ thuộc hoàn toàn vào sự hiện diện trực tiếp của người quan sát. Nhiều hệ thống kỹ thuật số đã được phát triển để ghi nhận, phân tích và phản hồi dữ liệu tự động. Các nền tảng như TeachFX hay GoObserve ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận diện giọng nói, đo lường thời lượng phát biểu của giáo viên – học sinh, và đánh giá mức độ tương tác trong lớp học.

Các phần mềm này cho phép giáo viên xem lại dữ liệu định lượng như “tỷ lệ nói – nghe”, “thời lượng tương tác”, hoặc “mức độ phản hồi tích cực”, từ đó điều chỉnh phong cách dạy học. Đồng thời, công nghệ điện toán đám mây (Cloud-based Analytics) giúp lưu trữ và so sánh kết quả quan sát trên quy mô toàn trường hoặc toàn hệ thống giáo dục.

Trí tuệ nhân tạo còn hỗ trợ phân tích cảm xúc qua hình ảnh hoặc giọng nói, giúp phát hiện mức độ hứng thú của học sinh trong tiết học. Một số quốc gia như Phần Lan và Singapore đã thí điểm sử dụng hệ thống quan sát bằng AI để huấn luyện giáo viên mới, thay thế một phần vai trò của giám sát viên truyền thống.

Việc ứng dụng công nghệ không chỉ nâng cao tính khách quan và hiệu quả mà còn góp phần giảm chi phí, rút ngắn thời gian phân tích và tăng cường khả năng phản hồi theo thời gian thực.

Tác động của quan sát lớp học đến chất lượng giáo dục

Quan sát lớp học mang lại tác động sâu sắc đối với việc nâng cao chất lượng giảng dạy và kết quả học tập. Dữ liệu quan sát giúp xác định mối quan hệ giữa phương pháp dạy học và hiệu quả học sinh đạt được, tạo cơ sở khoa học cho việc cải tiến chương trình và bồi dưỡng giáo viên. Nghiên cứu của Institute of Education Sciences (IES) chỉ ra rằng các trường áp dụng hệ thống quan sát định kỳ có xu hướng cải thiện điểm số học sinh trung bình từ 8–12% so với nhóm không áp dụng.

Quan sát lớp học còn giúp xây dựng văn hóa minh bạch và học hỏi trong trường học. Khi giáo viên được khuyến khích chia sẻ, phản hồi và quan sát lẫn nhau, môi trường dạy học trở nên năng động, cởi mở và sáng tạo hơn. Đây là yếu tố cốt lõi để hình thành “trường học học tập” (learning organization) trong bối cảnh giáo dục đổi mới hiện nay.

Tài liệu tham khảo

  1. Institute of Education Sciences – Effective Classroom Observation Frameworks
  2. Education Endowment Foundation – Observation and Pedagogical Effectiveness
  3. OECD TALIS 2018 – Teacher Professional Development
  4. TeachFX – AI-driven Observation in Education
  5. GoObserve – Digital Classroom Evaluation Platform
  6. Brookings Institution – Observation and Teacher Quality

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quan sát lớp học:

Ảnh hưởng của Phương Thức Quan Sát đến Các Thước Đo Giảng Dạy Toán Bậc Trung Học Dịch bởi AI
Educational and Psychological Measurement - Tập 73 Số 5 - Trang 757-783 - 2013
Quan sát lớp học của giáo viên là một phần quan trọng trong việc đo lường giáo dục; các thước đo thực hành của giáo viên đang được sử dụng trong các hệ thống đánh giá giáo viên trên toàn quốc. Nghiên cứu này điều tra xem liệu các quan sát thực hiện trực tiếp trong lớp học và từ các video ghi lại các bài học tương tự có đem lại những suy diễn tương tự về giảng dạy hay không. Sử dụng điểm số từ Hệ T... hiện toàn bộ
#quan sát lớp học #giáo viên #giảng dạy toán bậc trung học #hệ thống đánh giá lớp học #độ tin cậy điểm số
Những đóng góp của thuyết nhân học đối với việc phân tích giờ học trên lớp
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 31 - Trang 8 - 2019
Normal 0 false false false Quan sát lớp học , hiểu theo nghĩa thu thập thông tin về những tác động qua lại giữa nhiều yếu tố của hệ thống dạy học đang hoạt động trong khoảng thời gian xác định, là một phương pháp cho phép làm sáng tỏ các hiện tượng liên quan đến việc truyền thụ và lĩnh hội một tri thức. Tính đa dạng và phức tạp của các hoạt động dạy học trong lớp học đòi hỏi một sự mô hình hóa làm... hiện toàn bộ
#tổ chức toán học #tổ chức dạy học #quan sát lớp học
Liên hệ giữa động học của phôi giai đoạn phân chia với tiềm năng phát triển phôi nang
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 2 - Trang 86-92 - 2016
Mục tiêu: Xác định mối liên hệ giữa động học của phôi giai đoạn phân chia với tiềm năng phát triển phôi nang Phương pháp: Phân tích hồi cứu trên hình thái động học của phôi được theo dõi với hệ thống nuôi cấy phôi kết hợp camera quan sát liên tục Primo Vision. Các chu kỳ điều trị trong nghiên cứu được thực hiện theo phác đồ chuẩn tại IVFAS và nuôi cấy phôi nang. Các thông số động học của phôi ở gi... hiện toàn bộ
#Camera quan sát phôi liên tục (time-lapse monitoring _TLM) #động học #hình thái động học #phôi giai đoạn phân chia #phôi nang
Hành Vi Được Quan Sát Trong Lớp Học Của Trẻ Em Bị ADHD: Mối Quan Hệ Với Giới Tính Và Các Tình Trạng Đồng Thời Dịch bởi AI
Journal of Abnormal Child Psychology - Tập 30 - Trang 349-359 - 2002
Nghiên cứu sự khác biệt về giới tính và các tình trạng đồng thời được giả thuyết trong hành vi trên lớp học của trẻ em mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Hành vi của 403 bé trai và 99 bé gái mắc ADHD, độ tuổi từ 7-10, đã được so sánh (a) với các chuẩn mực hành vi trên lớp học theo giới tính được quan sát, (b) theo giới tính, và (c) theo các nhóm phụ mắc đồng thời. Các bé trai và bé gái mắc ... hiện toàn bộ
#ADHD #hành vi trên lớp học #giới tính #rối loạn hành vi phá phách #rối loạn lo âu đồng thời
Nâng cao độ chính xác trong việc giám sát quá trình lắng đọng lớp phủ quang học bằng cách áp dụng thuật toán phân tích dữ liệu phi địa phương Dịch bởi AI
Journal of Applied and Industrial Mathematics - Tập 14 - Trang 330-339 - 2020
Bài báo này xem xét vấn đề ngược của việc điều khiển lắng đọng lớp phủ nhiều lớp thông qua việc giám sát quang học. Một số thuật toán phi địa phương mới được giới thiệu để phân tích dữ liệu. Bằng cách mô phỏng quá trình lắng đọng, các sai số của thuật toán phi địa phương đề xuất và thuật toán địa phương truyền thống được so sánh. Một số sơ đồ điều chỉnh các mức kết thúc quá trình lắng đọng được xe... hiện toàn bộ
#quá trình lắng đọng #lớp phủ quang học #thuật toán phi địa phương #giám sát quang học #phân tích dữ liệu
Sự tương ứng giữa đánh giá của giáo viên và quan sát trực tiếp hành vi trong lớp học của trẻ em nội trú tâm thần Dịch bởi AI
Journal of Abnormal Child Psychology - Tập 11 - Trang 549-564 - 1983
Nghiên cứu hiện tại đã xem xét sự tương ứng giữa đánh giá của giáo viên và quan sát trực tiếp hành vi trong lớp học. Các giáo viên, người đánh giá bên ngoài và người quan sát đã hoàn thành các thang điểm đánh giá chuẩn và/hoặc các biện pháp về hành vi rõ ràng trong lớp học của trẻ em nội trú tâm thần (N=32). Nghiên cứu đã đánh giá liệu sự tương ứng giữa các đánh giá và quan sát trực tiếp có bị ảnh... hiện toàn bộ
Hệ thống quan sát lớp học trong bối cảnh: Một trường hợp để xác thực các hệ thống quan sát Dịch bởi AI
Journal of Personnel Evaluation in Education - Tập 31 - Trang 61-95 - 2019
Các nhà nghiên cứu và thực hành đôi khi giả định rằng việc sử dụng một công cụ đã "được xác thực" sẽ tạo ra các điểm số "hợp lệ"; tuy nhiên, các quan điểm hiện đại về tính hợp lệ chỉ ra rằng có nhiều lý do khiến giả định này có thể sai lệch. Để minh họa một số vấn đề với quan điểm này và để hỗ trợ so sánh các giao thức quan sát khác nhau trong các bối cảnh khác nhau, chúng tôi giới thiệu và định n... hiện toàn bộ
#hệ thống quan sát #xác thực công cụ #giáo viên #tâm lý đo lường #bối cảnh học tập
Bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp kết hợp với cơn eclampsia được quan sát qua chụp cắt lớp quang học miền quang phổ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 251 - Trang 2647-2650 - 2013
Chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp với hình ảnh võng mạc chi tiết thu được bằng cách sử dụng chụp cắt lớp quang học miền quang phổ (SD-OCT). Một phụ nữ mang thai 19 tuổi, không có tiền sử huyết áp cao, đã gặp phải cơn động kinh eclampsia vào tuần thứ 39 của thai kỳ; đứa bé được sinh ra bằng phương pháp mổ lấy thai khẩn cấp. Sáu ngày sau, cô ấy trình diện với triệu c... hiện toàn bộ
#bệnh lý võng mạc do tăng huyết áp #eclampsia #chụp cắt lớp quang học miền quang phổ #bóc tách võng mạc thanh dịch #biểu mô sắc tố võng mạc
SỬ DỤNG PHẦN MỀM TRANSANA ĐỂ XỬ LÍ DỮ LIỆU VIDEO NHẰM ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG HỌC HỢP TÁC
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 16 Số 9 - Trang 412 - 2019
Trong bài báo này, chúng tôi giới thiệu phương pháp đánh giá bằng quan sát trên lớp học. Dữ liệu được thu thập qua việc quay video nhóm sinh viên học theo hợp tác qua chủ đề “Năng lượng” ở học phần Vật lí đại cương và xử lí nhờ vào phần mềm Transana. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra phương pháp thu thập dữ liệu, kĩ thuật xử lí dữ liệu video và cách thức phân tích kết quả làm cơ sở cho việc đánh giá.... hiện toàn bộ
#quan sát lớp học #phần mềm Transana #xử lí dữ liệu video #học hợp tác
KHẢO SÁT MẬT ĐỘ MẠCH MÁU VÕNG MẠC VÀ HẮC MẠC VÙNG HOÀNG ĐIỂM BẰNG MÁY CHỤP MẠCH MÁU CẮT LỚP CỐ KẾT QUANG HỌC TRÊN BỆNH NHÂN CẬN THỊ NẶNG
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 49 Số 9 - Trang 136-144 - 2024
Mục tiêu: Mô tả sự thay đổi mạch máu võng mạc và hắc mạc vùng hoàng điểm ở bệnh nhân (BN) cận thị nặng với máy chụp mạch máu cắt lớp cố kết quang học (optical coherence tomography angiography - OCT-A). Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 30 mắt cận thị nặng của 17 BN tuổi từ 18 - 45 với trục nhãn cầu (axial length - AL) ≥ 26mm, độ cầu ≥  Diop (D) và được chia thành 2 nhóm là cậ... hiện toàn bộ
#Cận thị nặng #Cận thị bệnh lý #Máy chụp mạch máu cắt lớp cố kết quang học
Tổng số: 10   
  • 1